Đây là một số tên gọi phổ biến của nam và nữ tại Việt Nam: Nam: Anh Bình Công Đức Giang Hiếu Hùng Khánh Kiên Lâm Long Minh Nam Ngọc Quang Sang Thành Thắng Thuận Trí Tuấn Vĩnh Xuân Yến Duy An Anh Ân Bảo Bình Cảnh Công Cường Dũng Đạt Đức Gia Giang Hải Hiếu Hoàng Hùng Khải Khánh Kiên Lâm Long Minh Nam Ngọc Nhân Phong Quang Sơn Tài Tâm Tân Thái Thành Thế Thiên Thọ Thống Thuận Thủy Thương Thức Thụy Tiến Trí Trọng Trung Tuấn Vĩ Vĩnh Việt Xuân Yên Đông Đức Nữ: Ánh Bảo Cẩm Diễm Hà Hạnh Hoa Hồng Hương Lan Linh Mai Ngọc Nhi Oanh Phương Quỳnh Thanh Thảo Thu Trang Trinh Tuyết Uyên Xuân Ái Ánh Anh An Ân Bảo Bích Cẩm Chi Diễm Dung Giang Hà Hạnh Hằng Hòa Hoài Hoàng Hồng Hương Khanh Kim Lan Lệ Linh Loan Mai Ngân Ngọc Như Nhung Oanh Phương Quỳnh Thanh Thảo Thi Thúy Thu Thục Thùy Thư Thương Thy Tiên Trâm Trang Trinh Trúc Tú Tuyết Uyên Vân Xuân Yến Lưu ý rằng đây chỉ là một số tên gọi thường được sử dụng tại Việt Nam và không phải là danh sách đầy đủ. Ngoài ra, tên gọi còn phụ thuộc vào vùng miền và truyền thống gia đình. Xem thêm các loại thuốc kích dục nữ cao cấp tại hà nội Đây là một số ý nghĩa của các tên gọi phổ biến tại Việt Nam: Anh: Ý nghĩa của tên Anh là "anh em" hoặc "người đàn ông". Tên này thường được sử dụng để chỉ sự đoàn kết, gắn bó trong gia đình hoặc các mối quan hệ xã hội. Bảo: Tên Bảo có ý nghĩa là "bao bọc, bảo vệ". Tên này thường được sử dụng để thể hiện sự yêu quý, quan tâm đến người được đặt tên. Công: Tên Công có ý nghĩa là "công việc, sự nghiệp". Tên này thường được đặt để thể hiện sự khát khao thành công, tiến bộ trong cuộc sống. Đức: Tên Đức có ý nghĩa là "đức tính, phẩm chất tốt đẹp". Tên này thường được đặt để thể hiện sự tôn trọng đức tính, phẩm chất cao đẹp của người được đặt tên. Giang: Tên Giang có ý nghĩa là "sông". Tên này thường được sử dụng để thể hiện sự yêu thích đối với thiên nhiên và môi trường sống. Hiếu: Tên Hiếu có ý nghĩa là "hiếu thảo, hiếu kính". Tên này thường được đặt để thể hiện sự tôn trọng, yêu thương đối với cha mẹ. Hùng: Tên Hùng có ý nghĩa là "anh hùng, người dũng cảm". Tên này thường được đặt để thể hiện sự khát khao trở thành người hùng, người có đóng góp lớn trong xã hội. Khánh: Tên Khánh có ý nghĩa là "hòa bình, tĩnh lặng". Tên này thường được sử dụng để thể hiện sự yêu thích sự thanh bình, tĩnh lặng trong cuộc sống. Lan: Tên Lan có ý nghĩa là "hoa lan". Tên này thường được sử dụng để thể hiện sự yêu thích hoa lan và những giá trị tinh thần mà nó mang lại, như sự thanh lịch, kiêu sa và tinh tế. Thanh: Tên Thanh có ý nghĩa là "thanh lịch, trong sáng". Tên này thường được sử dụng để thể hiện sự yêu thích vẻ đẹp thanh lịch và trong sáng của người được đặt tên.